công kích nghĩa tiếng Đức là offensiv
công kích còn có các bản dịch khác là
stürmen, Sturm, kritteln, sich aufhalten über, überfallen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offensiv: công kích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offensiv
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
công kích