cống hiến nghĩa tiếng Đức là
Hingabe
(f)
cống hiến còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Hingabe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cống hiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Hingabe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hingabe: cống hiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hingabe