Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
công cụ kiểm tra
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
công cụ kiểm tra
Prüfgerät
(n)(-e)
Diễn Giải
công cụ kiểm tra
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Prüfgerät
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Prüfgerät
:
công cụ kiểm tra
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prüfgerät
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
công cụ kiểm tra
Bản dịch liên quan
công cụ kiểm tra
Chỉ mục công cụ tìm kiếm
Suchmaschinenindexierung
(f)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Suchmaschinenoptimierung (SEO)
(f)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Suchmaschinenoptimierung
(f)
Công cụ tìm kiếm trên Internet
Suchmaschine im Internet
(f)(-n)
Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm
Suchmaschinenmarketing (SEM)
(n)
Xếp hạng trên công cụ tìm kiếm
Suchmaschinenplatzierungen
(f)
Nhà phát triển công cụ kiểm thử
Der Test-Tool-Entwickler
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout