công cụ đo dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Messgeräte
công cụ đo còn có các bản dịch khác là
Messgerät
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Messgeräte: công cụ đo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Messgeräte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
công cụ đo