confined nghĩa tiếng Việt là giam giữ
confined phiên âm IPA là /kənˈfaɪnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confined
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giam giữ