confined (v)adj nghĩa tiếng Việt là
giam giữ
confined phiên âm IPA là /kənˈfaɪnd/
confined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confined
Nghe phát âm giọng Mỹ của confined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giam giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confined
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confined