confess nghĩa tiếng Việt là Đưa ra lời thú nhận
confess phiên âm IPA là /kənˈfɛs/
confess còn có các bản dịch khác là
Thú nhận, cho thêm vào, bổ sung vào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confess
Mở Rộng