conductors nghĩa tiếng Việt là Người bán vé
conductors còn có các bản dịch khác là
Phụ xe, nhạc trưởng, xe điện, soát vé ở trên xe lửa, trưởng tàu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conductors
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conductors
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người bán vé