conductor nghĩa tiếng Việt là Cái thang
conductor phiên âm IPA là /kənˈdʌk.tər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conductor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conductor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái thang