conductor nghĩa tiếng Việt là Người bán vé
conductor phiên âm IPA là /kənˈdʌk.tər/
conductor còn có các bản dịch khác là
Nhân viên soát vé, người điều khiển, xe điện, soát vé ở trên xe lửa, dây dẫn (điện)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conductor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conductor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người bán vé