concrete (adj) nghĩa tiếng Việt là
Thực
concrete phiên âm IPA là /ˈkɒŋkriːt/
concrete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concrete
Nghe phát âm giọng Mỹ của concrete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thực
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concrete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concrete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concrete