đóng chặt nghĩa tiếng Anh là
concrete
/ˈkɒŋkriːt/
(adj)
đóng chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của concrete
Nghe phát âm giọng Mỹ của concrete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đóng chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của concrete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concrete: đóng chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concrete