conceive (v) nghĩa tiếng Việt là
thụ thai
conceive phiên âm IPA là /kənˈsiːv/
conceive còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conceive
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conceive