nảy ra (ý tưởng) nghĩa tiếng Anh là
conceive
/kənˈsiːv/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của conceive
Nghe phát âm giọng Mỹ của conceive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy ra (ý tưởng)
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conceive: nảy ra (ý tưởng)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conceive