conceitedness nghĩa tiếng Việt là Sự tự cao
conceitedness phiên âm IPA là /kənˈsiːtɪdnəs/
conceitedness còn có các bản dịch khác là
Tự kiêu, phù phiếm, hư danh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conceitedness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conceitedness