concatenate nghĩa tiếng Việt là nối tiếp
concatenate phiên âm IPA là /kənˈkætəˌneɪt/
concatenate còn có các bản dịch khác là
Kết hợp, kết nối, nối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan concatenate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
concatenate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nối tiếp