còn lại nghĩa tiếng Anh là
leave
/liːv/
(v)
còn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của leave
Nghe phát âm giọng Mỹ của leave
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của còn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của leave
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leave: còn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leave