Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cơn đau khi sinh con
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
cơn đau khi sinh con
Geburtsschmerzen
(Pl)
Diễn Giải
cơn đau khi sinh con
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Geburtsschmerzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Geburtsschmerzen
:
cơn đau khi sinh con
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geburtsschmerzen
Bản dịch liên quan
cơn đau khi sinh con
Cốc (phần còn lại sau khi nung dầu lửa)
Rückstand
(m)
Thời gian còn lại trước khi bắt đầu cuộc đua là ngắn.
Die Zeit war kurz vor dem Start des Rennens.
(e.g.)
Cơn đau đập đau đớn khiến anh ấy gần như không thể suy nghĩ.
Sein pochender Kopfschmerz ließ ihn kaum denken.
(e.g.)
Còn có thể gọi là chỗ ở đầu tiên, nơi người đó ở một thời gian lâu nhất. Ngoài Chỗ ở chính ở Đức có thể đăng ký nhiều chỗ ở khác nhau v.d. khi đi học ở Thành phố khác hay đăng ký ở một Thành phố kh
Hauptwohnsitz
(m)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout