cơn bão nghĩa tiếng Đức là Hurrikan
cơn bão còn có các bản dịch khác là
Unwetter, Gewitter, Orkan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hurrikan: cơn bão
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hurrikan
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cơn bão