cơn bão nghĩa tiếng Đức là Unwetter
cơn bão còn có các bản dịch khác là
Gewitter, Hurrikan, Orkan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unwetter: cơn bão
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unwetter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cơn bão