comrades nghĩa tiếng Việt là đồng chí
comrades phiên âm IPA là /ˈkɒmreɪdz/
comrades còn có các bản dịch khác là
Bạn đồng hành, đồng đội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comrades
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comrades
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đồng chí