computer game nghĩa tiếng Việt là trò chơi máy tính
computer game phiên âm IPA là /kəmˈpjuːtər ɡeɪm/
computer game còn có các bản dịch khác là
Trò chơi điện tử
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan computer game
Mở Rộng