compound (n) nghĩa tiếng Việt là
hợp chất
compound phiên âm IPA là /ˈkɒmpaʊnd/
compound còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compound
Nghe phát âm giọng Mỹ của compound
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hợp chất
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compound
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compound