khu vực có rào chắn nghĩa tiếng Anh là
compound
/ˈkɒmpaʊnd/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compound
Nghe phát âm giọng Mỹ của compound
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu vực có rào chắn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compound: khu vực có rào chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compound