compensate (v) nghĩa tiếng Việt là
đền bù
compensate phiên âm IPA là /ˈkɒmpənseɪt/
compensate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của compensate
Nghe phát âm giọng Mỹ của compensate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đền bù
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan compensate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
compensate