commuters nghĩa tiếng Việt là người đi lại hàng ngày
commuters phiên âm IPA là /kəˈmjuːtəz/
commuters còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commuters
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commuters