commuted (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
đi lại
commuted phiên âm IPA là /kəˈmjuːtɪd/
commuted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commuted
Nghe phát âm giọng Mỹ của commuted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commuted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commuted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commuted