đã đi làm đi về nghĩa tiếng Anh là
commuted
/kəˈmjuːtɪd/
(v)(Past participle)
đã đi làm đi về còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commuted
Nghe phát âm giọng Mỹ của commuted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đi làm đi về
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của commuted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commuted: đã đi làm đi về
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commuted