commuted nghĩa tiếng Việt là đi lại hàng ngày
commuted phiên âm IPA là /kəˈmjuːtɪd/
commuted còn có các bản dịch khác là
đã đi lại, đi lại, di chuyển hàng ngày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commuted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commuted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đi lại hàng ngày