commonwealth nghĩa tiếng Việt là Khu hành chính
commonwealth phiên âm IPA là /ˈkɒmənwɛlθ/
commonwealth còn có các bản dịch khác là
Khối thịnh vượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commonwealth
Mở Rộng