common mussel nghĩa tiếng Việt là con trai hàu
common mussel phiên âm IPA là /ˈkɒmən ˈmʌs(ə)l/
common mussel còn có các bản dịch khác là
Con trai (biển)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan common mussel
Mở Rộng