commitment nghĩa tiếng Việt là Sự bắt giọng
commitment phiên âm IPA là /kəˈmɪt.mənt/
commitment còn có các bản dịch khác là
Sự cam kết, nhiệm vụ, hết lòng, tận tụy, sự tận tâm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commitment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commitment