commemorate (v) nghĩa tiếng Việt là
kỷ niệm
commemorate phiên âm IPA là /kəˈmɛməreɪt/
commemorate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của commemorate
Nghe phát âm giọng Mỹ của commemorate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kỷ niệm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commemorate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commemorate