tưởng nhớ nghĩa tiếng Anh là
commemorate
/kəˈmeməreɪt/
(v)
tưởng nhớ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commemorate: tưởng nhớ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commemorate