commandment nghĩa tiếng Việt là chiếu chỉ
commandment phiên âm IPA là /kəˈmɑːndmənt/
commandment còn có các bản dịch khác là
điều răn, qui định, qui tắc, Điều luật, luật lệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan commandment
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
commandment
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chiếu chỉ