comforted nghĩa tiếng Việt là an ủi
comforted phiên âm IPA là /ˈkʌmfərtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comforted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comforted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
an ủi