Được an ủi nghĩa tiếng Anh là
comforted
/ˈkʌmfətɪd/
(phrase)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comforted
Nghe phát âm giọng Mỹ của comforted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được an ủi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của comforted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comforted: Được an ủi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
comforted