comfortableness (n) nghĩa tiếng Việt là
dễ chịu
comfortableness phiên âm IPA là /ˈkʌmfətəblnəs/
comfortableness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comfortableness
Mở Rộng