comfortableness (n) nghĩa tiếng Việt là
thoải mái
comfortableness phiên âm IPA là /ˈkʌmfətəblnəs/
comfortableness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của comfortableness
Nghe phát âm giọng Mỹ của comfortableness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thoải mái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của comfortableness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan comfortableness
Mở Rộng