combed (v) nghĩa tiếng Việt là
chải
combed phiên âm IPA là /kəʊmd/
combed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của combed
Nghe phát âm giọng Mỹ của combed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của combed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan combed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
combed