lục soát kỹ nghĩa tiếng Anh là
combed
/kəʊmd/
(v)(past)
lục soát kỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của combed
Nghe phát âm giọng Mỹ của combed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lục soát kỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của combed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan combed: lục soát kỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
combed