columns (n) nghĩa tiếng Việt là
Cái cột
columns phiên âm IPA là /ˈkɒləm/
columns còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của columns
Nghe phát âm giọng Mỹ của columns
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái cột
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của columns
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan columns
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
columns