coloring (n) nghĩa tiếng Việt là
phẩm màu
coloring phiên âm IPA là /ˈkʌlərɪŋ/
coloring còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coloring
Nghe phát âm giọng Mỹ của coloring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phẩm màu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coloring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coloring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coloring