sự nhuộm màu nghĩa tiếng Anh là
coloring
/ˈkʌlərɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coloring
Nghe phát âm giọng Mỹ của coloring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nhuộm màu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coloring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coloring: sự nhuộm màu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coloring