collateral (adj) nghĩa tiếng Việt là
phụ
collateral phiên âm IPA là /kəˈlætərəl/
collateral còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collateral
Nghe phát âm giọng Mỹ của collateral
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của collateral
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collateral
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collateral