collars nghĩa tiếng Việt là cổ áo
collars phiên âm IPA là /ˈkɒlərz/
collars còn có các bản dịch khác là
Khung để ghép trên một khung khác, khung trên, khung gỗ có thể lắp ráp được
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collars
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collars
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cổ áo