coldset gravure nghĩa tiếng Việt là Hình chạm lõm
coldset gravure phiên âm IPA là /ˈkəʊldˌsɛt ɡrəˈvjʊə/
coldset gravure còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coldset gravure
Mở Rộng