colander nghĩa tiếng Việt là Cái lưới vớt
colander phiên âm IPA là /ˈkʌləndər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan colander
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
colander
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái lưới vớt