coined phiên âm IPA là /kɔɪnd/
coined còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coined
Nghe phát âm giọng Mỹ của coined
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đúc khuôn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coined
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coined