coincidence nghĩa tiếng Việt là sự tình cờ
coincidence phiên âm IPA là /kəʊˈɪnsɪd(ə)ns/
coincidence còn có các bản dịch khác là
Trùng hợp, gặp trúng cùng , , chạm mặt nhau, gặp cùng nhau, sự trùng hợp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coincidence
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coincidence