coil (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
cuốn lại
coil phiên âm IPA là /kɔɪl/
coil còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coil
Nghe phát âm giọng Mỹ của coil
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuốn lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coil